|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tháºm chÃ
![](img/dict/D0A549BC.png) | voire. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhiá»u tháng, tháºm chà nhiá»u năm | | plusieurs mois. voire plusieurs années. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | même. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tháºm chà đến bạn thân cÅ©ng tìm cách xa lánh | | même ses amis intimes cherchent à le fuir. |
|
|
|
|